Từ điển Thiều Chửu
闓 - khải/khai
① Mở, mở mang. ||② Cùng nghĩa với chữ khải 凱. ||③ Một âm là khai. Sáng. ||④ Cái đồ dùng để bắn cung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
闓 - khải
Mở cửa ra — Mở ra. Mở mang — Sáng sủa.